Có 1 kết quả:
林壑 lín hè ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woods and ravines
(2) tranquillity of trees and valleys
(2) tranquillity of trees and valleys
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0